Marum | ||
---|---|---|
— Đô thị — | ||
| ||
Marum | ||
Quốc gia | Hà Lan | |
Tỉnh | Groningen | |
Đặt tên theo | Marum | |
Diện tích(2006) | ||
• Tổng cộng | 64,88 km2 (2,505 mi2) | |
• Đất liền | 64,51 km2 (2,491 mi2) | |
• Mặt nước | 0,37 km2 (14 mi2) | |
Dân số (1 Tháng 1 năm 2007) | ||
• Tổng cộng | 10.061 | |
• Mật độ | 156/km2 (400/mi2) | |
Nguồn: CBS, Statline. | ||
Múi giờ | CET (UTC+1) | |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) | |
Mã bưu chính | 9360–9369, 9824–9826 |
Marum (
Boerakker, Jonkersvaart, Lucaswolde, Marum, Niebert, Noordwijk, Nuis, De Wilp.
- Trang mạng chính thức
|
Tọa độ: 53°09′B 6°16′Đ / 53,15°B 6,267°Đ
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Marum |
No comments:
Post a Comment