| Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
Sachsenheim
|
Huy hiệu
|
Vị trí
|
|
|
Hành chính
|
Quốc gia
|
Đức
|
---|
Bang |
Baden-Württemberg
|
Vùng hành chính |
Stuttgart
|
Huyện |
Ludwigsburg
|
Thị trưởng |
Horst Fiedler
|
Số liệu thống kê cơ bản
|
Diện tích |
57,92 km² (22,4 mi²)
|
Cao độ |
246 m (807 ft)
|
Dân số
|
17.313 (31/12/2006)
|
- Mật độ |
299 /km² (774 /sq mi)
|
Các thông tin khác
|
Múi giờ
|
CET/CEST (UTC+1/+2)
|
Biển số xe |
LB
|
Mã bưu chính |
74343
|
Mã vùng |
07147, 07046
|
Website |
www.sachsenheim.de
Tọa độ: 48°57′36″B 9°3′53″Đ / 48,96°B 9,06472°Đ / 48.96000; 9.06472
|
Sachsenheim là một thị xã ở huyện Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Đức. Đô thị này có diện tích 57,92 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 246 người. Đô thị này có cự ly 11 km về phía tây bắc Ludwigsburg.
Xã và thị trấn của huyện Ludwigsburg |
---|
| Affalterbach | Asperg | Benningen | Besigheim | Bietigheim-Bissingen | Bönnigheim | Ditzingen | Eberdingen | Erdmannhausen | Erligheim | Freiberg | Freudental | Gemmrigheim | Gerlingen | Großbottwar | Hemmingen | Hessigheim | Ingersheim | Kirchheim | Korntal-Münchingen | Kornwestheim | Löchgau | Ludwigsburg | Marbach | Markgröningen | Möglingen | Mundelsheim | Murr | Oberriexingen | Oberstenfeld | Pleidelsheim | Remseck | Sachsenheim | Schwieberdingen | Sersheim | Steinheim | Tamm | Vaihingen | Walheim | |
|
No comments:
Post a Comment