Sober, Lugo Sober Sober |
---|
|
Ấn chương |
|
Vị trí của Sober |
|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
---|
Vùng | Vùng |
---|
Tỉnh | Lugo |
---|
Quận (comarca) | Terra de Lemos |
---|
Thủ phủ | Sober |
---|
Chính quyền |
---|
• Thị trưởng | Raquel Arias Rodríguez (PPdeG) |
---|
Diện tích |
---|
• Đất liền | 134 km2 (52 mi2) |
---|
Dân số (INE 2008) |
---|
• Tổng cộng | 2.749 |
---|
• Mật độ | 20,51/km2 (5,310/mi2) |
---|
Múi giờ | CET (UTC+1) |
---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|
27460 |
Tên gọi dân cư | Soberinos |
---|
Trang web | http://www.concellodesober.com/ |
---|
Sober là một đô thị ở tỉnh Lugo, cộng đồng tự trị Galicia, Tây Ban Nha.
Phía bắc và đông là đô thị Monforte de Lemos, phía bắc và tây là Pantón và río Cabe.
Sober cách tỉnh lỵ 77 km, diện tích 134 km².
Đô thị này được chia thành 22 Parroquia:
- Amandi
- Santo Estevo de Anllo
- San Martiño de Anllo
- Arroxo
- Barantes
- Bolmente
- Brosmos
- Bulso
- Canaval
- Doade
- Figueiroa
|
- Gundivós
- Liñarán
- Lobios
- Millán
- Neiras
- Pinol
- Proendos
- Refoxo
- Rosende
- Santiorxo
- Vilaoscura
|
- Página de Sober en diputacionlugo.org
Các đô thị ở Lugo |
---|
| Abadín • Alfoz • Antas de Ulla • Baleira • Baralla • Barreiros • Becerreá • Begonte • Bóveda • Burela • Carballedo • Castro de Rei • Castroverde • Cervantes • Cervo • Chantada • O Corgo • Cospeito • Folgoso do Courel • A Fonsagrada • Foz • Friol • Guitiriz • Guntín • O Incio • Láncara • Lourenzá • Lugo • Meira • Mondoñedo • Monforte de Lemos • Monterroso • Muras • Navia de Suarna • Negueira de Muñiz • As Nogais • Ourol • Outeiro de Rei • Palas de Rei • Pantón • Paradela • O Páramo • A Pastoriza • Pedrafita do Cebreiro • A Pobra do Brollón • Pol • A Pontenova • Portomarín • Quiroga • Rábade • Ribadeo • Ribas de Sil • Ribeira de Piquín • Riotorto • Samos • Sarria • O Saviñao • Sober • Taboada • Trabada • Triacastela • O Valadouro • O Vicedo • Vilalba • Viveiro • Xermade • Xove | |
|
No comments:
Post a Comment